1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oceanographical

oceanographical

/,ouʃjənou"græfik/ (oceanographical) /,ouʃjənou"græfikəl/
Tính từ
  • hải dương học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận