Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obvious
obvious
/"ɔbviəs/
Tính từ
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
an
obvious
style
:
lối văn rành mạch
an
obvious
truth
:
sự thật hiển nhiên
Kỹ thuật
hiển nhiên
rõ ràng
rõ ràng, hiển nhiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận