1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obviation

obviation

Danh từ
  • xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
  • sự/cách xoá bỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận