Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obviation
obviation
Danh từ
xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
sự/cách xoá bỏ
Thảo luận
Thảo luận