Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obviate
obviate
/"ɔbvieit/
Động từ
ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
to
obviate
a
danger
:
phòng ngừa nguy hiểm
to
obviate
a
serious
disease
:
một bệnh hiểm nghèo
xoá bỏ, tẩy trừ
Thảo luận
Thảo luận