Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obturation
obturation
/,ɔbtjuə"reiʃn/
Danh từ
sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn
Cơ khí - Công trình
sự bịt lại
sự chận lại (ống)
Xây dựng
sự bịt lỗ
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận