1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obturation

obturation

/,ɔbtjuə"reiʃn/
Danh từ
  • sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn
Cơ khí - Công trình
  • sự bịt lại
  • sự chận lại (ống)
Xây dựng
  • sự bịt lỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận