Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obtruncate
obtruncate
/əb"trʌɳkeit/
Động từ
cắt cụt đầu cây
Thảo luận
Thảo luận