1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obtrude

obtrude

/əb"tru:d/
Động từ
Nội động từ
  • bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận