1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obstruent

obstruent

Tính từ
  • cản trở, gây cản trở
Y học
  • gây tắc, vật gây tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận