Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obstruent
obstruent
Tính từ
cản trở, gây cản trở
Y học
gây tắc, vật gây tắc
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận