1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obstructive

obstructive

/əb"strʌktiv/
Tính từ
  • làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
  • cản trở, gây trở ngại
Danh từ
  • người gây bế tắc, người cản trở
  • (như) obstructionist

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận