Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obstructive
obstructive
/əb"strʌktiv/
Tính từ
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
cản trở, gây trở ngại
Danh từ
người gây bế tắc, người cản trở
(như) obstructionist
Thảo luận
Thảo luận