1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obstruct

obstruct

/əb"strʌkt/
Động từ
Nội động từ
  • phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
Kỹ thuật
  • cản trở
  • chắn
  • làm tắc nghẽn
Toán - Tin
  • chấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận