Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obstipant
obstipant
/"ɔbstipənt/
Danh từ
y học
chất làm táo bón
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận