1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obstinacy

obstinacy

/"ɔbstinəsi/
Danh từ
  • tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
  • y học sự dai dẳng, sự khó chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận