1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obsolete element

obsolete element

Toán - Tin
  • phần tử không dùng nữa
  • phần tử lỗi thời
  • phần tử quá hạn
  • yếu tố lỗi thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận