1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obsolescence clause

obsolescence clause

Kinh tế
  • điều khoản cũ lát (trong bảo hiểm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận