1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observed value

observed value

Kỹ thuật
  • đích đo
  • đo hạng
  • giá trị đo
  • giá trị quan sát
  • giá trị thử nghiệm
Toán - Tin
  • giá trị được quan sát
Cơ khí - Công trình
  • giá trị quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận