Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observed value
observed value
Kỹ thuật
đích đo
đo hạng
giá trị đo
giá trị quan sát
giá trị thử nghiệm
Toán - Tin
giá trị được quan sát
Cơ khí - Công trình
giá trị quan trắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận