Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observed data
observed data
Toán - Tin
dữ liệu được quan sát
số liệu quan sát
số liệu quan trắc
Điện tử - Viễn thông
dữ liệu quan sát
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận