Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observatory
observatory
/əb"zə:vətri/
Danh từ
đài thiên văn
đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
Kỹ thuật
đài quan sát
đài thiên văn
Điện lạnh
đài quan trắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận