1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observatory

observatory

/əb"zə:vətri/
Danh từ
  • đài thiên văn
  • đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
Kỹ thuật
  • đài quan sát
  • đài thiên văn
Điện lạnh
  • đài quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận