Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observational
observational
/,ɔbzə:"veiʃənl/
Tính từ
sự quan sát, sự theo dõi
khả năng quan sát
Kỹ thuật
chú ý
quan sát
quan trắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận