1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observational

observational

/,ɔbzə:"veiʃənl/
Tính từ
  • sự quan sát, sự theo dõi
  • khả năng quan sát
Kỹ thuật
  • chú ý
  • quan sát
  • quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận