1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observation well

observation well

Kỹ thuật
  • giếng giám sát
  • giếng quan sát
Hóa học - Vật liệu
  • giếng quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận