1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observation point

observation point

Kinh tế
  • điểm ngắm cảnh
  • điểm nhìn cao quát
Cơ khí - Công trình
  • điểm quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận