1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observation grid

observation grid

Kỹ thuật
  • lưới quan sát
  • lưới quan trắc
Xây dựng
  • mạng lưới các điểm gốc
  • mạng lưới các điểm mốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận