Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observant
observant
/əb"zə:vənst/
Tính từ
hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
tuân theo (luật pháp, phong tục...)
observant
of
the
rules
of
etiquette
:
tuân theo những nghi thức xã giao
Danh từ
thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ)
Kinh tế
bên thủ ước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận