1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observant

observant

/əb"zə:vənst/
Tính từ
  • hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
  • tuân theo (luật pháp, phong tục...)
Danh từ
  • thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ)
Kinh tế
  • bên thủ ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận