Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observable
observable
/əb"zə:vəbl/
Tính từ
có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
đáng chú ý, đáng kể
observable
progress
:
tiến bộ đáng kể
có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)
Kỹ thuật
quan sát được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận