1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observable

observable

/əb"zə:vəbl/
Tính từ
  • có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
  • đáng chú ý, đáng kể
  • có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)
Kỹ thuật
  • quan sát được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận