Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obsequiousness
obsequiousness
/əb"si:kwiəsnis/
Danh từ
sự khúm núm, sự xun xoe
Thảo luận
Thảo luận