Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obsequies
obsequies
/"ɔbsikwiz/
Danh từ
lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma
Thảo luận
Thảo luận