1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obsequies

obsequies

/"ɔbsikwiz/
Danh từ
  • lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận