1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obsecration

obsecration

/,ɔbsi"kreiʃn/
Danh từ
  • sự cầu nguyện, sự khẩn cầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận