1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obscure

obscure

/əb"skjuə/
Tính từ
  • tối, tối tăm, mờ, mờ mịt
  • không rõ nghĩa, tối nghĩa
  • không có tiếng tăm, ít người biết đến
Động từ
  • làm tối, làm mờ
  • làm không rõ, làm khó hiểu
  • làm mờ (tên tuổi)
  • che khuất
Kỹ thuật
  • che khuất
Xây dựng
  • mờ mịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận