1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obovate

obovate

Tính từ
  • (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận