Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obnubilate
obnubilate
Động từ
che mờ (tâm trí), làm u ám
ám ảnh
Thảo luận
Thảo luận