1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obloquy

obloquy

/"ɔbləkwi/
Danh từ
  • lời lăng nhục, lời nói xấu
  • tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận