Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obloquy
obloquy
/"ɔbləkwi/
Danh từ
lời lăng nhục, lời nói xấu
tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
Thảo luận
Thảo luận