oblong
/"ɔblɔɳ/
Tính từ
- có hình thuôn
- có hình chữ nhật
Danh từ
- hình thuôn; vật hình thuôn
- hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
Kỹ thuật
- dài
- hình chữ nhật
- hình chữ nhật dài
- hướng dọc
- thon
- vật hình thuôn
Cơ khí - Công trình
- hình chữ nhật lệch
- hình thuôn
Toán - Tin
- hướng đứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận