1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oblong

oblong

/"ɔblɔɳ/
Tính từ
  • có hình thuôn
  • có hình chữ nhật
Danh từ
  • hình thuôn; vật hình thuôn
  • hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
Kỹ thuật
  • dài
  • hình chữ nhật
  • hình chữ nhật dài
  • hướng dọc
  • thon
  • vật hình thuôn
Cơ khí - Công trình
  • hình chữ nhật lệch
  • hình thuôn
Toán - Tin
  • hướng đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận