1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oblivion

oblivion

/ə"bliviən/
Danh từ
Thành ngữ
  • act (Bill) of Obilivion
    • sắc lệnh ân xá
    • trạng thái bị phá huỷ hoàn toàn
      • :

        undreds of homes were bombed into oblivion during the first week of the war

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận