1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obliterative

obliterative

Danh từ
  • xem obliterate, chỉ có tác dụng
  • obliterative arterial disease
  • bệnh làm nghẽn động mạch
  • cốt khiến người ta khỏi ngờ vực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận