Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obliterative
obliterative
Danh từ
xem obliterate, chỉ có tác dụng
obliterative arterial disease
bệnh làm nghẽn động mạch
cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
a
obliterative
behaviour
:
một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
Thảo luận
Thảo luận