1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obliteration

obliteration

/ə,blitə"reiʃn/
Danh từ
  • sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận