Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obliterate
obliterate
/ə"blitəreit/
Động từ
xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma
Xây dựng
phá hủy xóa nhòa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận