Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obliquity
obliquity
/ə"blikwiti/
Danh từ
sự xiên, sự chéo, sự chếch
độ xiên
tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn
Kỹ thuật
độ nghiêng
góc nghiêng
hướng nghiêng
mặt nghiêng
Xây dựng
chiều xiên
phương nghiêng
vị trí nghiêng
Y học
tình trạng lệch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận