1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oblique section

oblique section

Kỹ thuật
  • mặt cắt phẳng
  • mặt cắt xiên
  • mặt nghiêng
Hóa học - Vật liệu
  • mặt cắt nghiêng
Toán - Tin
  • tiết diện xiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận