1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obligement

obligement

Danh từ
  • nghĩa vụ, bổn phận
  • ân huệ; ân nghĩa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận