Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obligatory
obligatory
/ɔ"bligətəri/
Tính từ
bắt buộc, cưỡng bách
Kinh tế
bắt buộc
có nghĩa vụ phải làm
Kỹ thuật
bắt buộc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận