1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obligatory

obligatory

/ɔ"bligətəri/
Tính từ
  • bắt buộc, cưỡng bách
Kinh tế
  • bắt buộc
  • có nghĩa vụ phải làm
Kỹ thuật
  • bắt buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận