Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oblatory
oblatory
/ə"bleiʃənl/ (oblatory) /"ɔblətəri/
Tính từ
lễ dâng bánh cho thượng đế
đồ cúng
Thảo luận
Thảo luận