1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oblatory

oblatory

/ə"bleiʃənl/ (oblatory) /"ɔblətəri/
Tính từ
  • lễ dâng bánh cho thượng đế
  • đồ cúng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận