1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ objurgation

objurgation

/,ɔbdʤə:"geiʃn/
Danh từ
  • sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận