Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ objurgate
objurgate
/"ɔbdʤə:geit/
Động từ
trách móc, quở trách, mắng nhiếc
Thảo luận
Thảo luận