Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ objector
objector
/əb"dʤektə/
Danh từ
người phản đối, người chống đối
Thành ngữ
conscientious
objector
(xem) conscientious
Thảo luận
Thảo luận