1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ objective impairment

objective impairment

Điện tử - Viễn thông
  • sự suy giảm khách quan
  • sự thoái biến khách quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận