Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ objective impairment
objective impairment
Điện tử - Viễn thông
sự suy giảm khách quan
sự thoái biến khách quan
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận