1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ objectionableness

objectionableness

Danh từ
  • xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở
  • tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)
  • tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận