Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ objectionableness
objectionableness
Danh từ
xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở
tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)
tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị
Thảo luận
Thảo luận