Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ objectify
objectify
/ɔb"dʤektifai/
Động từ
làm thành khách quan; thể hiện khách quan
làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể
Thảo luận
Thảo luận