1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ objectification

objectification

/ɔb,dʤektifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan
  • sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận