1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ object-plate

object-plate

/"ɔbdʤiktpleit/
Danh từ
  • mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận