1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mutilated

mutilated

Kinh tế
  • điện văn không rõ
  • điện văn không rõ (dụng ngữ điện báo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận