1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mutilate

mutilate

/"mju:tileit/
Động từ
  • cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
  • nghĩa bóng cắt xén
Xây dựng
  • xẻo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận