Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mutilate
mutilate
/"mju:tileit/
Động từ
cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
nghĩa bóng
cắt xén
a
mutilated
quotation
:
một lời trích dẫn cắt xén
Xây dựng
xẻo
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận